Các từ liên quan tới ウィリアム・キャヴェンディッシュ (第4代デヴォンシャー公爵)
公爵 こうしゃく
công tước
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
第4世代移動通信システム だい4せだいいどーつーしんシステム
mạng 4g
徳川公爵邸 とくがわこうしゃくてい
lâu đài (của) hoàng tử tokugawa
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
代理公使 だいりこうし
công sứ đại diện