Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウイルススキャンをする
chạy chương trình duyệt virus
ウイルススキャン ウイルススキャン
quét vi-rút
ウイルススキャンAPI ウイルススキャンエーピーアイ
API quét vi rút
振りをする ふりをする フリをする
giả vờ
エッチをする エッチをする
làm tình; quan hệ; quan hệ tình dục                        
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
粥をすする かゆをすする
húp cháo.
留守番をする るすばんをする
coi
炊事をする すいじをする
làm bếp.
Đăng nhập để xem giải thích