Các từ liên quan tới ウラジーミル・レーニン
lê nin
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
レーニン主義 レーニンしゅぎ れーにんしゅぎ
chủ nghĩa lê-nin.
マルクス・レーニン主義 マルクス・レーニンしゅぎ
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
マルクス.レーニン主義 まるくす.れーにんしゅぎ
mác-lênin.
chủ nghĩa Lê, nin