ウリ科
ウリか うりか「KHOA」
Họ Bầu bí
Họ cucurbitaceae (một họ thực vật bao gồm dưa hấu, dưa chuột, bí đao, bầu, bí ngô, mướp, mướp đắng)
☆ Danh từ
Họ bầu bí

ウリ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウリ科
we, us
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
瓜 うり ウリ
dưa; bầu; bí
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
売り専 うりせん ウリせん
male prostitute, rent boy, rentboy
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.