Các từ liên quan tới ウルグアイ・ラウンド協定法
ウルグアイラウンド ウルグアイ・ラウンド
uruguay xung quanh
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
協定憲法 きょうていけんぽう
thỏa thuận hiến pháp
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
nước Urugoay; Urugoay
宇柳貝 ウルグアイ
nước Uruguay