Các từ liên quan tới ウルトラマンになりたかった男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau
雷に打たれた かみなりにうたれた
sét đánh
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
他人の名を騙って たにんのなをかたって
dưới một tên sai
滅多にない めったにない
hiếm có
滅多に無い めったにない
hiếm có