Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
自動車用塗装 じどうしゃようとそう
sơn mạ ngoài tấm kim loại ô tô (để chống rỉ sét...)
自動車 じどうしゃ
xe con
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
自動車エンジン じどうしゃエンジン
động cơ ô tô