Các từ liên quan tới エジプトのピラミッド
ピラミッド ピラミッド
Hình chóp
ピラミッド形 ピラミッドがた
hình dạng kim tự tháp
エジプト語 エジプトご
tiếng Ai Cập
エジプト人 エジプトじん
người Ai Cập
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
nước Ai cập
ピラミッドセリング ピラミッド・セリング
pyramid selling
エジプト文字 エジプトもじ
chữ tượng hình Ai Cập