Các từ liên quan tới エテルナ・ルキナ独立国
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
独立国 どくりつこく
quốc gia độc lập
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
独立 どくりつ
độc lập
独国 どくこく
đức
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
độc lập hành động; tự lực cánh sinh