Các từ liên quan tới オイシーのが好き!
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
大の猫好き だいのねこずき だいのねこすき
người yêu mèo nồng cháy (người sành)
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
物好き ものずき
sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch
好き者 すきもの すきしゃ
(y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.