Các từ liên quan tới オーストラリア実在論
実在論 じつざいろん
thực tại luận.
素朴実在論 そぼくじつざいろん
naive realism
実在 じつざい
sự tồn tại khách quan; sự tồn tại thực tế; tồn tại khách quan; tồn tại thực tế
科学的実在論 かがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực khoa học
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
言語学的実在論 げんごがくてきじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực ngôn ngữ
存在論 そんざいろん
bản thể học
オーストラリア区 オーストラリアく
khu vực Australia