Các từ liên quan tới オーバーレイ (コンピュータ用語)
コンピュータ用語 コンピュータようご
đặc ngữ điện toán
オーバーレイ オーバーレイ
chồng chất
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng
オーバーレイネットワーク オーバーレイ・ネットワーク
mạng phủ kín
ビデオオーバーレイ ビデオ・オーバーレイ
sự chồng video
オーバーレー オーバレイ オーバーレイ
overlay (segment)
汎用型コンピュータ はんようがたコンピュータ
máy toán đại khung
コンピュータ依存言語 コンピュータいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán