Các từ liên quan tới オーロラ (架空の軍用機)
軍用機 ぐんようき
máy bay quân sự
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
cực quang; hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời; ánh bình mình; ánh hồng lúc bình minh; ánh ban mai
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
軍用輸送機 ぐんようゆそうき
quân đội chuyên chở
軍機 ぐんき
bí mật quân sự; quân cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.