Các từ liên quan tới カイロス〜運命を変える1分〜
手を変える てをかえる
phải sử dụng đến phương tiện khác
手を変え品を変え てをかえしなをかえ
bằng mọi cách có thể.
運命 うんめい
căn kiếp
命運 めいうん
số phận; định mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命令を伝える めいれいをつたえる
truyền đạt mệnh lệnh
運命を占う うんめいをうらなう
bói số.
河岸を変える かしをかえる
Đổi địa điểm ăn uống