Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カエル カエル
Con ếch
カエル目 カエルもく
bộ không đuôi Anura
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検流計 けんりゅうけい
dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
検出器 けんしゅつき
Máy dò