Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カスタマー構内設備 カスタマーこーないせつび
thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
顧客構内設備 こきゃくこーないせつび
thiết bị được lắp đặt trong nhà của người dùng hoặc cơ sở công ty và được kết nối trực tiếp với mạng của nhà cung cấp dịch vụ viễn thông
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
カスタマー カスタマ カスタマー
khách hàng