Các từ liên quan tới カンニングの思い出づくり
カンニング カンニング
sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại
思い出の品 おもいでのしな
vật kỷ niệm, kỷ vật, vật lưu niệm
思い出の記 おもいでのき
một có những luận văn
カンニングする カンニングする
copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い出る おもいでる
Nhớ nhung, hoài niệm
思い出す おもいだす
nhìn lại (những điều trong quá khứ hoặc đã quên)