カンボジア語
カンボジアご
☆ Danh từ
Tiếng Campuchia

カンボジアご được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カンボジアご
cao Miên.
柬埔寨 カンボジア
nước Campuchia
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
カンボジア地域経済開発協会 かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい
Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia.
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough