Các từ liên quan tới カービィのきらきらきっず
きらきら キラキラ
lấp lánh
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
きらっ キラッ
glittering, glitteringly, sparkling, twinkling, brightly
引きも切らず ひきもきらず
liên tục, không ngừng
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
いたずら好き いたずらずき
tinh nghịch
ら抜き らぬき
'ra'-removed, the practice of skipping the 'ra' from the 'rareru' verb conjugation