Các từ liên quan tới カービィのきらきらきっず
きらきら キラキラ
lấp lánh
きらっ キラッ
glittering, glitteringly, sparkling, twinkling, brightly
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, lấp lánh, rực rỡ, chói lọi, chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
mi ca
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
gaudy, flashy, showy