Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演戯 えんぎ
kịch; vở kịch; sự diễn kịch; sự biểu diễn (kịch, thể dục...)
ガラス玉 ガラスだま がらすたま
cườm.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ガラス ガラス
kính
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
ガラスど ガラス戸
cửa kính