Các từ liên quan tới キリスト教民主主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
民主主義 みんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ.
キリスト教民主同盟 キリストきょうみんしゅどうめい
liên minh Dân chủ Kitô giáo Đức
キリスト教社会主義 キリストきょうしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội thiên chúa giáo