Các từ liên quan tới ギャシュリークラムのちびっ子たち
ちびっ子 ちびっこ
Bọn chíp hôi, bọn nhãi ranh
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
without gaps, closely packed, always, usually, often, frequently, continuously
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút