Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
ギリギリ
vừa đủ
企画 きかく
qui hoạch
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
企む たくらむ
rắp tâm; âm mưu; mưu đồ xấu
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch
企画課 きかくか
phòng kế hoạch (ở công ty)
企画力 きかくりょく
khả năng lập kế hoạch