Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
さしぬき
cái đê, măngsông, ống lót, vòng sắt, knight
ぬきさる
bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho, say rượu
津津 しんしん
như brimful
サビ抜き サビぬき さびぬき
sushi không cho mù tạc vào
唐津焼き からつやき
đồ gốm (được sản xuất ở các vùng quanh Karatsu)
津 つ
bến cảng; hải cảng