Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
さしぬき
cái đê, măngsông, ống lót, vòng sắt, knight
ぬきさる
bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho, say rượu
津津 しんしん
như brimful
ぬきで ぬきで
Không có gì đó
抜き差しならぬ ぬきさしならぬ
trạng thái dẻo dính; sự gay go; sự tiến thoái lưỡng nan
天ぬき てんぬき
tempura soba without the noodles