Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クジラの歌
クジラ目 クジラめ
bộ cá voi (danh pháp khoa học: cetacea, một bộ động vật có vú)
クジラ類 クジラるい
các loài cá voi
cá voi
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
鯨 くじら クジラ
cá voi
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ