Các từ liên quan tới クロアチア独立国軍
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
独立国 どくりつこく
quốc gia độc lập
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
nước Croat-chia
独立 どくりつ
độc lập
独国 どくこく
đức
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình