Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゲームぎゃざ
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
ぎざぎざ ギザギザ
mấu răng cưa; có hình răng cưa
trò chơi
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
ゲーム業界 ゲームぎょうかい
ngành game
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree