Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コア (乳製品)
乳製品 にゅうせいひん
sản phẩm chế biến từ sữa
バルブ コア バルブ コア バルブ コア
lõi van
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
コア アイナイン コア アイナイン
bộ vi xử lý core i9 của intel
ダブリン・コア ダブリン・コア
Dublin Core
コアCPI コアCPI
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI)