Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コア (乳製品)
乳製品 にゅうせいひん
sản phẩm chế biến từ sữa
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
バルブ コア バルブ コア バルブ コア
lõi van
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
製品ロードマップ せーひんロードマップ
bản thông tin chỉ dẫn tầm nhìn, hướng đi, ưu tiên của sản phẩm theo thời gian
製品化 せいひんか
sự làm thành một sản phẩm