Các từ liên quan tới コタキ兄弟と四苦八苦
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
八苦 はっく
tám cái khổ trong đạo phật
四苦 しく
bốn loại đau khổ (sinh, lão, bệnh, tử)
四海兄弟 しかいけいてい
anh em bốn bể một nhà; người trong bốn biển đều là anh em cả, tứ hải giai huynh đệ
七難八苦 しちなんはっく
(phật giáo) bảy cái nạn và tám cái khổ; hàng loạt khổ đau
兄弟 きょうだい けいてい
anh em; anh chị em
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
兄弟弟子 きょうだいでし
đồng môn