Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コワバナ 恐噺
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
小噺 こばなし
Truyện hài ngắn
辻噺 つじばなし
câu chuyện tsuji ( kiếm tiền bằng cách kể chuyện vui bên vệ đường )
噺家 はなしか
storyteller hài hước chuyên nghiệp
恐恐 きょうきょう
tôn trọng (cách dùng thư từ)
人情噺 にんじょうばなし
Câu chuyện tình yêu.
三題噺 さんだいばなし
performing a rakugo story on the spot based on three topics given by the audience, impromptu rakugo story based on three subjects
恐る恐る おそるおそる
rụt rè; e ngại