Các từ liên quan tới サイクス・ピコ協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ピコ秒 ピコびょう
picô giây
pico; 10 mũ 12.
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
暫定協定 ざんていきょうてい
hiệp định tạm thời.