Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サイ
con tê giác
サイ科 サイか
họ tê giác
犀 さい サイ
一角サイ いっかくさい いっかくサイ イッカクサイ
tê giác một sừng
犀角 さいかく サイかく
sừng tê giác
郡 ぐん こおり
huyện
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.