Các từ liên quan tới サン=ベルナール峠を越えるボナパルト
峠を越える とうげをこえる
vượt quà đèo
峠越え とうげごえ
vượt đèo
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
法を越える のりをこえる ほうをこえる
để xâm phạm những pháp luật (của) thiên nhiên
海を越える うみをこえる
vượt biển.
川を越える かわをこえる
vượt qua sông
越える こえる
vượt qua; vượt quá; vượt lên; hơn