Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
サーカス団 サーカスだん さーかすだん
武道館 ぶどうかん
võ quán
サーカス
rạp xiếc; xiếc.
家へ帰る いえへかえる
về nhà.
国へ帰る くにへかえる
về nước.
武士団 ぶしだん
band of warriors (often formed from related or dependent families), group of samurai
武道 ぶどう
võ nghệ