Các từ liên quan tới ザ・カンニング IQ=0
カンニング カンニング
sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
0 かんすうじゼロ
số không trong chữ Hán
かんすうじゼロ 0
số không trong chữ Hán
カンニングする カンニングする
copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy