Các từ liên quan tới ザ・ゲーム 〜赤裸々な宴〜
赤裸々 せきらら
trần truồng, không mặc gì
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
赤裸 あかはだか せきら
Trần như nhộng; khỏa thân
赤々 あかあか あか々
đỏ tươi, đỏ chót, đỏ rực
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)