Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
試験システム しけんしすてむ
khoa cử.
システム監査人 システムかんさにん
kiểm toán công nghệ thông tin
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.