Các từ liên quan tới ジム・デイヴィス (俳優)
俳優 はいゆう
diễn viên
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
スポーツジム スポーツ・ジム
phòng tập thể dục; phòng tập thể hình
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.
ジム友 ジムとも
bạn tập gym