Các từ liên quan tới ジョルダン曲線定理
定幅曲線 てーはばきょくせん
đường cong có chiều rộng không đổi
thước dẻo uốn cong
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
中線定理 ちゅーせんてーり
định lý hình bình hành
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang