Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定幅曲線 てーはばきょくせん
đường cong có chiều rộng không đổi
曲線定規
thước dẻo uốn cong
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
中線定理 ちゅーせんてーり
định lý hình bình hành
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
エックスせん エックス線
tia X; X quang