Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
スイス
thụy sĩ.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
エレベーター エレベータ
thang máy