Các từ liên quan tới スカイライン -征服-
征服 せいふく
sự chinh phục; chinh phục.
bóng đồi núi in lên chân trời; đường ô tô trên núi.
ノルマン征服 ノルマンせいふく
sự xâm chiếm Norman
征服者 せいふくしゃ
người chinh phục; kẻ chinh phục.
征服欲 せいふくよく
lòng khao khát cho sự chinh phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
世界征服 せかいせいふく
sự chinh phục thế giới
征服者に従う せいふくしゃにしたがう
quy phục người xâm chiếm