Các từ liên quan tới スーパーダンガンロンパ2 さよなら絶望学園
絶望 ぜつぼう
sự tuyệt vọng; tuyệt vọng; nỗi tuyệt vọng.
絶望的 ぜつぼうてき
tuyệt vọng
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
絶望する ぜつぼうする
tuyệt vọng.
展望絶佳 てんぼうぜっか
scenic beauty, magnificent (spectacular) view
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.