Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セイシュンの食卓
食卓 しょくたく
bàn ăn.
食卓セット しょくたくせっと
bộ bàn ăn.
食卓塩 しょくたくえん しょくたくしお
loại muối để trên bàn ăn, dùng trong bữa ăn.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.