Các từ liên quan tới ソフトウェア定義ネットワーク
ソフトウェア定義型広域ネットワーク ソフトウェアてーぎがたこーいきネットワーク
mạng do phần mềm định nghĩa trong một mạng diện rộng.
ソフトウェア定義型ネットワーキング ソフトウェアてーぎがたネットワーキング
mạng do phần mềm xác định
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).