手袋を投げる
てぶくろをなげる
☆ Cụm từ
Cắt đứt quan hệ; đoạn tuyệt quan hệ
彼女
は
友人
の
裏切
りに
気
づき、
手袋
を
投
げる
決意
を
固
めた。
Cô ấy nhận ra sự phản bội của bạn mình và quyết tâm đoạn tuyệt quan hệ.

手袋を投げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手袋を投げる
手提げ袋 てさげぶくろ
Túi xách
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
影を投げる かげをなげる
to project a shadow
身を投げる みをなげる
gieo mình, nhảy xuống (vách đá,v.v.)
タオルを投げる タオルをなげる
hết thuốc chữa, bó tay
槍を投げる やりをなげる
đâm lao.
匙を投げる さじをなげる
Hết thuốc chữa, bó tay
上手投げ うわてなげ じょうずなげ
phương pháp ném bóng được ném bằng cách vung cánh tay từ trên xuống dưới