手袋を投げる
てぶくろをなげる
☆ Cụm từ
◆ Cắt đứt quan hệ; đoạn tuyệt quan hệ
彼女
は
友人
の
裏切
りに
気
づき、
手袋
を
投
げる
決意
を
固
めた。
Cô ấy nhận ra sự phản bội của bạn mình và quyết tâm đoạn tuyệt quan hệ.

Đăng nhập để xem giải thích
てぶくろをなげる
Đăng nhập để xem giải thích