Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀元前―年 きげんぜんーとし
紀元前 きげんぜん
trước công nguyên; trước kỉ nguyên
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá
紀元 きげん
kỉ nguyên
攻城 こうじょう
vây thành
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
紀元節 きげんせつ
ngày đế quốc (lịch sử)