Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới チャンス到来
到来 とうらい
đến; sự đến
チャンス チャンス
cơ hội.
到来物 とうらいもの
quà tặng
時刻到来 じこくとうらい
Thời cơ đã đến, thời cơ chín muồi!
時節到来 じせつとうらい
thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
時機到来 じきとうらい
Thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
好機到来 こうきとうらい
việc cơ hội tốt đến; thời cơ chín muồi
シャッターチャンス シャッター・チャンス
good time to take a picture, photo opportunity