Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デルフト焼き
デルフトやき
đồ gốm (những đồ gốm)
delft (ceramics)
やや大きい ややおおきい
hơi to
やききる
burn off
やきもき
lo lắng, thiếu kiên nhẫn
ぼやき ぼやき
phàn nàn, càu nhàu
やきん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
きばや
nóng tính, dễ cáu
いやき
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
ふきや
ống xì đồng, cái sơn xì