Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政策調査 せいさくちょうさ
sự khảo sát chính sách
トルクメニスタン
Turkmenistan
政策 せいさく
chánh sách
査証 さしょう
thị thực
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách
インフレ政策 インフレせいさく