ドぎもをぬく
Làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người

ドぎもをぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ドぎもをぬく
ドぎもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
度胆を抜く
どぎもをぬく ドぎもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
Các từ liên quan tới ドぎもをぬく
ド肝を抜く ドきもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
度肝 どぎも ドぎも
Thần kinh, tinh thần
度肝を抜く どぎもをぬく
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người
釘を抜く くぎをぬく
nhổ đinh.
くぬぎ炭 くぬぎずみ クヌギずみ
than sồi Kunugi; than cây sồi Kunugi
剣を抜く つるぎをぬく けんをぬく
rút gươm.
cây oải hương, cá thu con, đầu nhọn; gai, que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, đinh đế giày, đinh đóng đường ray, đóng bằng đinh, cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, (thể dục, thể thao) nện đinh giày làm bị thương, bịt miệng, làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chấm dứt, nghĩa Mỹ)